THỦ TỤC Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp
Cơ quan Công bố/Công khai | UBND tỉnh Kon Tum | |||||||||||||||
Mã thủ tục | 2.002016.000.00.00.H34 | |||||||||||||||
Quyết định công bố | Quyết định số 333/QĐ-UBND (và Quyết định số 381/QĐ-UBND ngày 21/7/2021) | |||||||||||||||
Cấp thực hiện | Cấp Tỉnh | |||||||||||||||
Loại TTHC | TTHC không được luật giao cho địa phương quy định hoặc quy định chi tiết | |||||||||||||||
Lĩnh vực | Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | |||||||||||||||
Trình tự thực hiện |
Trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng
Người đại diện theo pháp luật kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và ký số vào hồ sơ đăng ký điện tử theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn). Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký, người nộp hồ sơ sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử. + Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ hoặc từ chối hồ sơ. + Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang Hệ thống thuế. Sau khi nhận được phản hồi từ Hệ thống thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. |
|||||||||||||||
Cách thức thực hiện |
|
|||||||||||||||
Thành phần hồ sơ |
Trường hợp:
|
|||||||||||||||
Đối tượng thực hiện |
Công dân Việt Nam
Doanh nghiệp Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Hợp tác xã |
|||||||||||||||
Cơ quan thực hiện | Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh | |||||||||||||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định | ||||||||||||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | + Địa chỉ: 70 Lê Hồng Phong, tp. Kon Tum, tỉnh Kon Tum. + Thời gian: Sáng từ 7h30 - 10h30, chiều từ 13h30 - 16h30 các ngày làm việc trong tuần (trừ thứ bảy, chủ nhật và ngày lễ theo quy định). | |||||||||||||||
Cơ quan được ủy quyền | Không có thông tin | |||||||||||||||
Cơ quan phối hợp | ||||||||||||||||
Kết quả thực hiện | Không có thông tin | |||||||||||||||
Căn cứ pháp lý của TTHC | Không có thông tin | |||||||||||||||
Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC | Không có |