THỦ TỤC Thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất
Cơ quan Công bố/Công khai | UBND tỉnh Kon Tum | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã thủ tục | 1.009494.000.00.00.H34 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quyết định công bố | Quyết định số 333/QĐ-UBND (và Quyết định số 381/QĐ-UBND ngày 21/7/2021) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấp thực hiện | Cấp Tỉnh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại TTHC | TTHC được luật giao quy định chi tiết | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực | Đầu tư theo phương thức đối tác công tư | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trình tự thực hiện |
Trình tự lập, thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi và phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất được thực hiện như sau: - Nhà đầu tư lập tờ trình đề nghị điều chỉnh dự án, gửi cơ quan có thẩm quyền; - Hội đồng thẩm định cấp cơ sở hoặc đơn vị được giao nhiệm vụ thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo nghiên cứu tiền khả thi; - Hội đồng thẩm định cấp cơ sở hoặc đơn vị được giao nhiệm vụ thẩm định hoàn thành và gửi báo cáo thẩm định đến cơ quan, đơn vị chủ trì tiếp nhận hồ sơ đề xuất PPP; - Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP. |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cách thức thực hiện |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành phần hồ sơ |
Trường hợp:
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đối tượng thực hiện |
Công dân Việt Nam
Người nước ngoài Doanh nghiệp Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Tổ chức nước ngoài Hợp tác xã |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan thực hiện | Hội đồng nhân dân tỉnh,Ủy ban nhân dân cấp Tỉnh,Hội đồng thẩm định cấp cơ sở | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định | Ủy ban nhân dân cấp Tỉnh, | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | Trung tâm Phục vụ hành chính công (Số 70 đường Lê Hồng Phong, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan được ủy quyền | Không có thông tin | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan phối hợp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả thực hiện | Không có thông tin | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Căn cứ pháp lý của TTHC | Không có thông tin | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC | Không có. |