THỦ TỤC Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư
Cơ quan Công bố/Công khai | UBND tỉnh Kon Tum | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã thủ tục | 1.002099.000.00.00.H34 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quyết định công bố | 137/QĐ-UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấp thực hiện | Cấp Tỉnh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại TTHC | TTHC được luật giao quy định chi tiết | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực | Luật sư | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trình tự thực hiện |
- Tổ chức hành nghề luật sư phải có hồ sơ đăng ký hoạt động của chi nhánh gửi Sở Tư pháp và nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua đường bưu chính đến Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Kon Tum. Địa chỉ: 70 Lê Hồng Phong, TP.Kon Tum, Tỉnh Kon Tum. Thời gian: buổi sáng từ 7h30-10h30 và buổi chiều từ 13h30-16h30 vào các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 (trừ các ngày nghỉ, lễ). - Công chức tiếp nhận kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ thì thụ lý giải quyết, nếu hồ sơ không hợp lệ thì trả lại và hướng dẫn bổ sung hoàn chỉnh hồ sơ. - Trong thời hạn bảy ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, Sở Tư pháp cấp Giấy đăng ký hoạt động cho chi nhánh; trường hợp từ chối thì phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do. Người bị từ chối có quyền khiếu nại theo quy định của pháp luật. - Tổ chức nhận kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Kon Tum hoặc qua đường bưu chính. Thời gian: buổi sáng từ 7h30-10h30 và buổi chiều từ 13h30-16h30 vào các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 (trừ các ngày nghỉ, lễ). |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cách thức thực hiện |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành phần hồ sơ |
Trường hợp:
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đối tượng thực hiện |
Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan thực hiện | Sở Tư pháp - tỉnh Kon Tum | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định | Sở Tư pháp - tỉnh Kon Tum, | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | 70 lê hồng phong, thành phố kon tum. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan được ủy quyền | Không có thông tin | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan phối hợp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả thực hiện | Giấy đăng ký hoạt động cho chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Giấy đăng ký hoạt động cho chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Căn cứ pháp lý của TTHC |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC | Không có thông tin |