TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Cấp thực hiện
Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Đối tượng thực hiện

Danh mục thủ tục hành chính

STT Mã số Tên thủ tục hành chính Cơ quan Công bố/Công khai Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1691 1.002720.000.00.00.H34 Thủ tục giám định lại thương tật do vết thương cũ tái phát và điều chỉnh chế độ UBND tỉnh Kon Tum Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội,Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Hội đồng Giám định Y khoa tỉnh,Các cơ quan, tổ chức liên quan Người có công
1692 1.003743.000.00.00.H34 Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương UBND tỉnh Kon Tum Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Kon Tum Văn hóa
1693 2.000381.000.00.00.H34 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất UBND tỉnh Kon Tum Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Ngọc Hồi - tỉnh Kon Tum,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sa Thầy - tỉnh Kon Tum,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Kon Rẫy - tỉnh Kon Tum,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Kon Plông - tỉnh Kon Tum,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Ia H'Drai - tỉnh Kon Tum,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Đăk Glei - tỉnh Kon Tum,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Đăk Tô - tỉnh Kon tum,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Tu Mơ Rông - tỉnh Kon Tum,Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Đăk Hà - tỉnh Kon Tum Đất đai
1694 1.006221.000.00.00.H34 Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách cấp UBND tỉnh Kon Tum Bộ Khoa học và Công nghệ,Ủy ban Nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương. Quản lý công sản
1695 1.006222.000.00.00.H34 Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách hỗ trợ UBND tỉnh Kon Tum Bộ Khoa học và Công nghệ,Ủy ban Nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương. Quản lý công sản
1696 1.009333.000.00.00.H34 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh UBND tỉnh Kon Tum Sở Nội vụ - tỉnh Kon Tum Tổ chức - Biên chế
1697 1.009331.000.00.00.H34 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh UBND tỉnh Kon Tum Sở Nội vụ - tỉnh Kon Tum Tổ chức - Biên chế
1698 1.009335.000.00.00.H34 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện UBND tỉnh Kon Tum Phòng nội vụ Tổ chức - Biên chế
1699 1.009332.000.00.00.H34 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh UBND tỉnh Kon Tum Sở Nội vụ - tỉnh Kon Tum Tổ chức - Biên chế
1700 1.009339.000.00.00.H34 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh UBND tỉnh Kon Tum Sở Nội vụ - tỉnh Kon Tum Tổ chức - Biên chế