TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Cấp thực hiện
Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Đối tượng thực hiện

Danh mục thủ tục hành chính

STT Mã số Tên thủ tục hành chính Cơ quan Công bố/Công khai Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1871 1.008377.000.00.00.H34 Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ (Cấp Tỉnh) UBND tỉnh Kon Tum Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh Hoạt động khoa học và công nghệ
1872 2.002156.000.00.00.H34 Thủ tục xét tuyển công chức UBND tỉnh Kon Tum Sở Nội vụ - tỉnh Kon Tum Công chức, viên chức
1873 1.005392.000.00.00.H34 Thủ tục xét tuyển viên chức UBND tỉnh Kon Tum Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện,Người đứng đầu cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Công chức, viên chức
1874 1.003886.000.00.00.H34 Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất LẦN ĐẦU UBND tỉnh Kon Tum Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai Đất đai
1875 1.001536.000.00.00.H34 Thủ tục yêu cầu hỗ trợ từ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia, bộ, địa phương UBND tỉnh Kon Tum Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia - Bộ Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1876 2.000829.000.00.00.H34 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý UBND tỉnh Kon Tum Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước,Tổ chức hành nghề luật sư,Tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý
1877 1.003057.000.00.00.H34 Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ UBND tỉnh Kon Tum Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội,Cơ sở giáo dục phổ thông,Cơ sở giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học công lập Người có công
1878 1.001776.000.00.00.H34 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng UBND tỉnh Kon Tum Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã.,Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội - tỉnh Kon Tum Bảo trợ xã hội
1879 1.007763.000.00.00.H34 Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh UBND tỉnh Kon Tum Đơn vị quản lý vận hành nhà ở,Sở Xây dựng - tỉnh Kon Tum Nhà ở và công sở
1880 1.005108.000.00.00.H34 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS UBND tỉnh Kon Tum Trung tâm Giáo dục thường xuyên Giáo dục trung học