TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Cấp thực hiện
Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Đối tượng thực hiện

Danh mục thủ tục hành chính

STT Mã số Tên thủ tục hành chính Cơ quan Công bố/Công khai Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1901 2.000744.000.00.00.H34 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng UBND tỉnh Kon Tum Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Bảo trợ xã hội
1902 2.000751.000.00.00.H34 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở UBND tỉnh Kon Tum Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
1903 1.001303.000.00.00.H34 Tuyển chọn công dân phục vụ có thời hạn trong Công an nhân dân tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương UBND tỉnh Kon Tum Công an Tỉnh Tổ chức, cán bộ
1904 1.004030.000.00.00.H34 Tuyển chọn công dân vào Công an nhân dân (thực hiện tại cấp tỉnh) UBND tỉnh Kon Tum Công an Tỉnh Tổ chức, cán bộ
1905 2.001709.000.00.00.H34 Tuyển lao động hợp đồng trong Công an nhân dân (thực hiện tại cấp tỉnh) UBND tỉnh Kon Tum Công an Tỉnh Tổ chức, cán bộ
1906 3.000182.000.00.00.H34 Tuyển sinh trung học cơ sở UBND tỉnh Kon Tum Cơ sở giáo dục phổ thông,Phòng Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
1907 3.000181.000.00.00.H34 Tuyển sinh trung học phổ thông UBND tỉnh Kon Tum Trường Trung học phổ thông,Sở Giáo dục và Đào tạo,Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ - Tỉnh Bạc Liêu Giáo dục trung học
1908 1.004045.000.00.00.H34 Tuyển sinh vào các trường Công an nhân dân tại Công an cấp tỉnh UBND tỉnh Kon Tum Công an Tỉnh Tổ chức, cán bộ
1909 1.003337.000.00.00.H34 Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi UBND tỉnh Kon Tum Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Người có công
1910 1.009386.000.00.00.H34 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) UBND tỉnh Kon Tum Sở Thông tin và Truyền thông - tỉnh Kon Tum Báo chí