TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Cấp thực hiện
Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Đối tượng thực hiện

Danh mục thủ tục hành chính

STT Mã số Tên thủ tục hành chính Cơ quan Công bố/Công khai Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
491 1.000317.000.00.00.H34 Cấp, cấp đổi Giấy chứng nhận sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương UBND tỉnh Kon Tum Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo
492 1.004697.000.00.00.H34 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá UBND tỉnh Kon Tum Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
493 1.004915.000.00.00.H34 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) UBND tỉnh Kon Tum Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Kon Tum Thủy sản
494 1.004918.000.00.00.H34 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) UBND tỉnh Kon Tum Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Kon Tum Thủy sản
495 2.002132.000.00.00.H34 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (Cấp Tỉnh) UBND tỉnh Kon Tum Chi cục Chăn nuôi và Thú y - Tỉnh Kon Tum Thú y
496 1.004692.000.00.00.H34 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực UBND tỉnh Kon Tum Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Kon Tum Thủy sản
497 1.004446.000.00.00.H34 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) UBND tỉnh Kon Tum Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Kon Tum Địa chất và khoáng sản
498 2.001064.000.00.00.H34 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) UBND tỉnh Kon Tum Chi cục Chăn nuôi và Thú y - Tỉnh Kon Tum Thú y
499 1.000049.000.00.00.H34 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II UBND tỉnh Kon Tum Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Kon Tum Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
500 1.000082.000.00.00.H34 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ cấp Trung ương UBND tỉnh Kon Tum Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam - Bộ Tài nguyên và Môi trường,Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý