TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Cấp thực hiện
Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Đối tượng thực hiện

Danh mục thủ tục hành chính

STT Mã số Tên thủ tục hành chính Cơ quan Công bố/Công khai Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
651 1.000489.000.00.00.H34 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm UBND tỉnh Kon Tum Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Bảo trợ xã hội
652 1.010593.000.00.00.H34 Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục UBND tỉnh Kon Tum Sở Lao động - Thương binh và Xã hộiThanh Hóa Giáo dục nghề nghiệp
653 2.000011.000.00.00.H34 Công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ UBND tỉnh Kon Tum Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Kon Tum Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
654 1.003371.000.00.00.H34 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao UBND tỉnh Kon Tum Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Kon Tum Nông nghiệp
655 1.003695.000.00.00.H34 Công nhận làng nghề UBND tỉnh Kon Tum Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Kon Tum,Chi cục Phát triển Nông thôn - tỉnh Kon Tum Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
656 1.003727.000.00.00.H34 Công nhận làng nghề truyền thống UBND tỉnh Kon Tum Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Kon Tum,Chi cục Phát triển Nông thôn - tỉnh Kon Tum Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
657 1.003712.000.00.00.H34 Công nhận nghề truyền thống UBND tỉnh Kon Tum Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Kon Tum,Chi cục Phát triển Nông thôn - tỉnh Kon Tum Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
658 1.004875.000.00.00.H34 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số UBND tỉnh Kon Tum Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Ủy ban nhân dân cấp Huyện Công tác dân tộc
659 1.000052.000.00.00.H34 Công nhận nguồn giống cây trồng lâm nghiệp UBND tỉnh Kon Tum Chi cục Kiểm lâm - Tỉnh Kon Tum Lâm nghiệp
660 1.000288.000.00.00.H34 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia UBND tỉnh Kon Tum Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Kon Tum Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân