751 |
1.005056.000.00.00.H34
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
752 |
2.001979.000.00.00.H34
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư,Phòng Đăng ký kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
753 |
1.005461.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại khai tử
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Hộ tịch
|
754 |
2.001410.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại mẫu con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
Đăng ký, quản lý con dấu
|
755 |
2.001214.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum
|
Đường thủy nội địa
|
756 |
1.006391.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp xã,Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum,UBND Thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăk Hà - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăk Tô - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Ngọc Hồi - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăkglei - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Kon Plông - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Kon Rẫy - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Tu Mơ Rông - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Sa Thầy - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Ia H’Drai - tỉnh Kon Tum
|
Đường thủy nội địa
|
757 |
1.003970.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp xã,Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum,UBND Thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăk Hà - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăk Tô - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Ngọc Hồi - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăkglei - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Kon Plông - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Kon Rẫy - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Tu Mơ Rông - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Sa Thầy - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Ia H’Drai - tỉnh Kon Tum
|
Đường thủy nội địa
|
758 |
1.004002.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp xã,Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum,UBND Thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăk Hà - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăk Tô - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Ngọc Hồi - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăkglei - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Kon Plông - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Kon Rẫy - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Sa Thầy - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Ia H’Drai - tỉnh Kon Tum,UBND Xã Tu Mơ Rông - tỉnh Kon Tum
|
Đường thủy nội địa
|
759 |
1.004036.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp xã,Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum,UBND Thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăk Hà - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăk Tô - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Ngọc Hồi - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăkglei - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Kon Plông - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Kon Rẫy - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Tu Mơ Rông - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Sa Thầy - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Ia H’Drai - tỉnh Kon Tum
|
Đường thủy nội địa
|
760 |
2.001711.000.00.00.H34
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban nhân dân cấp xã,Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum,UBND Thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăk Hà - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăk Tô - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Ngọc Hồi - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Đăkglei - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Kon Plông - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Kon Rẫy - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Tu Mơ Rông - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Sa Thầy - tỉnh Kon Tum,UBND huyện Ia H’Drai - tỉnh Kon Tum
|
Đường thủy nội địa
|