TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Cấp thực hiện
Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Đối tượng thực hiện

Danh mục thủ tục hành chính

STT Mã số Tên thủ tục hành chính Cơ quan Công bố/Công khai Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
891 1.002621.000.00.00.H34 Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức thực hiện giám định tư pháp xây dựng do UBND cấp tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin UBND tỉnh Kon Tum Sở Xây dựng - tỉnh Kon Tum Quản lý chất lượng công trình xây dựng
892 1.006339.000.00.00.H34 Điều chuyển công trình cấp nước sạch nông thôn tập trung UBND tỉnh Kon Tum Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Kon Tum Quản lý công sản
893 1.003031.000.00.00.H34 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp UBND tỉnh Kon Tum Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp tỉnh Đất đai
894 1.004193.000.00.00.H34 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) UBND tỉnh Kon Tum Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai,Văn phòng Đăng ký đất đai - tỉnh Kon Tum Đất đai
895 1.003025.000.00.00.H34 Đính chính thông tin trên bia mộ liệt sĩ UBND tỉnh Kon Tum Sở Lao động-Thương binh và Xã hội Người có công
896 1.004173.000.00.00.H34 Đổi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe tại Công an cấp huyện nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy UBND tỉnh Kon Tum Công an huyện Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
897 2.001721.000.00.00.H34 Đổi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe tại Công an cấp tỉnh UBND tỉnh Kon Tum Phòng Cảnh sát giao thông Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông đường bộ
898 1.002801.000.00.00.H34 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp UBND tỉnh Kon Tum Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum Đường bộ
899 1.002809.000.00.00.H34 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp UBND tỉnh Kon Tum Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum Đường bộ
900 1.002796.000.00.00.H34 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp UBND tỉnh Kon Tum Sở Giao thông vận tải - tỉnh Kon Tum Đường bộ