951 |
1.002377.000.00.00.H34
|
Giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Bộ Công an,Bộ Quốc phòng,Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Hội đồng Giám định Y khoa tỉnh,Công an huyện
|
Người có công
|
952 |
2.002307.000.00.00.H34
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện,Ủy ban nhân dân cấp xã,Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Tp.Đà Nẵng
|
Người có công
|
953 |
2.002308.000.00.00.H34
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện,Ủy ban nhân dân cấp xã,Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Người có công
|
954 |
1.003423.000.00.00.H34
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội
|
Người có công
|
955 |
1.002440.000.00.00.H34
|
Giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội
|
Người có công
|
956 |
1.002429.000.00.00.H34
|
Giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Bộ Công an,Bộ Quốc phòng,Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội
|
Người có công
|
957 |
1.002354.000.00.00.H34
|
Giải quyết chế độ trợ cấp đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ đi lấy chồng hoặc vợ khác
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Người có công
|
958 |
1.004964.000.00.00.H34
|
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã.,Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Người có công
|
959 |
1.006779.000.00.00.H34
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Sở Lao động - Thương binh và Xã hội,Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Người có công
|
960 |
1.002519.000.00.00.H34
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng
|
UBND tỉnh Kon Tum
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội,Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.,Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội
|
Người có công
|